Characters remaining: 500/500
Translation

độc hại

Academic
Friendly

Từ "độc hại" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai phần: "độc" "hại".

vậy, "độc hại" có nghĩanhững thứ có thể gây hại hoặc tổn thương cho con người, sức khỏe, hoặc môi trường.

  1. tt. (H. độc: chất độc; hại: gây tổn thất) Gây thiệt hại cho người khác: Phân tích ảnh hưởng độc hại của những tư tưởng phi vô sản (Tố-hữu).

Words Containing "độc hại"

Comments and discussion on the word "độc hại"